Xử lý nước Wamax - Chuyên gia lọc nước giếng khoan, lọc nước sinh hoạt

Cột lọc Composite Vican

  • Thương hiệu: VICAN
  • Chất liệu: Composite
  • Màu sắc: tự nhiên, xanh
  • Xuất xứ: Trung Quốc

Bảng thông số kỹ thuật cột Composite VICAN 10. 5bar FRP

STT Kích cỡ
(inch)
Cửa Thể tích Đáy Kích thước
Trên Dưới Liter USA Gallon A(mm) B(mm) C(mm) D(mm)
1 5*13 2.5″ / 3.1 0.8 Tiêu chuẩn 335 Φ135 130
2 5*17 2.5″ / 4.3 1.1 Tiêu chuẩn 437 Φ135 130
3 5*24 2.5″ / 6.4 1.7 Tiêu chuẩn 617 Φ135 130
4 6*13 2.5″ / 4.7 1.2 Tiêu chuẩn 334 Φ166 159
5 6*17 2.5″ / 6.5 1.7 Tiêu chuẩn 436 Φ166 159
6 6*18 2.5″ / 7.0 1.8 Tiêu chuẩn 462 Φ166 159
7 6*24 2.5″ / 9.8 2.6 Tiêu chuẩn 616 Φ166 159
8 6*35 2.5″ / 14.8 3.9 Tiêu chuẩn 896 Φ166 159
9 7*13 2.5″ / 5.9 1.6 Tiêu chuẩn 333 Φ188 180
10 7*17 2.5″ / 8.3 2.2 Tiêu chuẩn 435 Φ188 180
11 7*35 2 5′ / 18.8 5.0 Tiêu chuẩn 890 Φ188 180
12 7*44 2.5″ / 24.2 6.4 Tiêu chuẩn 1122 Φ188 180
13 8*13 2.5″ / 7.8 2.1 Tiêu chuẩn 338 Φ216 207
14 8*17 2.5″ / 10.8 2.9 Tiêu chuẩn 437 Φ216 207
15 8*19 2.5″ / 12.5 3.3 Tiêu chuẩn 490 Φ216 207
16 8*24 2.5″ / 16.6 4.4 Tiêu chuẩn 625 Φ216 207
17 8*30 2.5″ / 21.2 5.6 Tiêu chuẩn 773 Φ216 207
18 8*35 2.5″ / 25.0 6.6 Tiêu chuẩn 895 Φ216 207
19 8*44 2.5″ / 32.1 8.5 Tiêu chuẩn 1125 Φ216 207
20 9*17 2.5″ / 13.8 3.6 Tiêu chuẩn 455 Φ240 231
21 9*35 2.5″ / 31.1 8.2 Tiêu chuẩn 900 Φ240 231
22 9*42 2.5″ / 37.8 10.0 Tiêu chuẩn 1073 Φ240 231
23 9*48 2.5″ / 43.7 11.5 Tiêu chuẩn 1225 Φ240 231
24 10*17 2.5″ / 16.6 4.4 Tiêu chuẩn 440 Φ266 258
25 10*30 2.5″ / 33.1 8.7 Tiêu chuẩn 780 Φ266 258
26 10*35 2.5″ / 39.0 10.3 Tiêu chuẩn 900 Φ266 258
27 10*44 2.5″ / 50.2 13.3 Tiêu chuẩn 1130 Φ266 258
28 10*47 2.5″ / 53.3 14.1 Tiêu chuẩn 1195 Φ266 258
29 10*54 2.5″ / 62.8 16.6 Tiêu chuẩn 1390 Φ266 258
30 10*54 4″-8UN / 62.8 16.6 Tiêu chuẩn 1390 Φ266 258
31 12*48 2.5″ / 77.5 20.5 Tiêu chuẩn 1233 Φ318 308
32 12*52 2.5″ / 84.5 22.3 Tiêu chuẩn 1333 Φ318 308
33 12*65 2.5″ / 107.7 28.5 Tiêu chuẩn 1663 Φ318 308
34 13*44 2.5″ / 82.6 21.8 Tiêu chuẩn 1118 Φ343 335
35 13*44 4″-8UN / 82.6 21.8 Tiêu chuẩn 1118 Φ343 335
36 13*54 2.5″ / 103.9 27.5 Tiêu chuẩn 1376 Φ343 335
37 13*54 4″-8UN / 103.9 27.5 Tiêu chuẩn 1376 Φ343 335
38 14*47 2.5″ / 101.7 26.9 Tiêu chuẩn 1195 Φ369 360
39 14*47 4″-8UN / 101.7 26.9 Tiêu chuẩn 1195 Φ369 360
40 14*52 2.5″ / 114.2 30.2 Tiêu chuẩn 1325 Φ369 360
41 14*52 4″-8UN / 114.2 30.2 Tiêu chuẩn 1325 Φ369 360
42 14*65 2.5″ / 145.7 38.5 Tiêu chuẩn 1655 Φ369 360
43 14*65 4″-8UN / 145.7 38.5 Tiêu chuẩn 1655 Φ369 360
44 14*65 4″-8UN 4″-8UN 145.7 38.5 Giá ba chân 1865 Φ370 235 360
45 16*52 2.5″ / 148.1 39.1 Tiêu chuẩn 1316 Φ420 410
46 16*52 4″-8UN / 148.1 39.1 Tiêu chuẩn 1316 Φ420 410
47 16*65 2.5″ / 189.7 50.1 Tiêu chuẩn 1648 Φ420 410
48 16*65 4″-8UN / 189.7 50.1 Tiêu chuẩn 1648 Φ420 410
49 16*65 4″-8UN 4″-8UN 189.7 50.1 Giá ba chân 1885 Φ430 250 410
50 18*36 4″-8UN / 120.1 31.7 Tiêu chuẩn 935 Φ451 464
51 18*53 4″-8UN / 188.5 49.8 Tiêu chuẩn 1365 Φ451 464
52 18*65 4″-8UN / 237.0 62.6 Tiêu chuẩn 1670 Φ451 464
53 18*65 4″-8UN 4″-8UN 237.0 62.6 Giá ba chân 1950 Φ480 320 464
54 20*69 4″-8UN / 304.0 80.3 Tiêu chuẩn 1745 Φ523 515
55 20*69 4″-8UN 4″-8UN 304.0 80.3 Giá ba chân 1870 Φ535 170 515
56 21*36 4″-8UN / 164.4 43.4 Tiêu chuẩn 960 Φ532 541
57 21*53 4″-8UN / 257.9 68.1 Tiêu chuẩn 1390 Φ532 541
58 21*62 4″-8UN / 307.8 81.3 Tiêu chuẩn 1620 Φ532 541
59 21*62 4″-8UN 4″-8UN 307.8 81.3 Giá ba chân 1890 Φ555 320 541
60 24*65 4″-8UN / 420.8 111.2 Tiêu chuẩn 1730 Φ612 615
61 24*65 4″-8UN 4″-8UN 420.8 111.2 Giá ba chân 1915 Φ610 240 615
62 24*72 4″-8UN I 471.9 124.7 Tiêu chuẩn 1910 Φ612 615
63 24*72 4″-8UN 4″-8UN 471.9 124.7 Giá ba chân 2095 Φ610 240 615
64 30*65 4″-8UN / 631.8 166.9 Tiêu chuẩn 1710 Φ752 768
65 30*65 4″-8UN 4″-8UN 631.8 166.9 Giá ba chân 1895 Φ762 235 768
66 30*72 4″-8UN / 711.3 187.9 Tiêu chuẩn 1890 Φ752 768
67 30*72 4″-8UN 4″-8UN 711.3 187.9 Giá ba chân 2075 Φ762 235 768
68 30*72 6″-FLG 6″-FLG 734.1 193.9 Giá ba chân 2245 Φ815 265 772
69 36*65 4″-8UN / 899.8 237.7 Tiêu chuẩn 1785 Φ910 920
70 36*65 4″-8UN 4″-8UN 899.8 237.7 Giá ba chân 2010 Φ930 340 920
71 36*72 4″-8UN / 1015.1 268.2 Tiêu chuẩn 1965 Φ910 920
72 36*72 4″-8UN 4″-8UN 1015.1 268.2 Giá ba chân 2190 Φ930 340 920
73 36*72 6″-FLG 6”-FLG 1036.4 273.8 Giá ba chân 2270 Φ920 275 923
74 42*63 6″-FLG 6–FLG 1224.9 323.6 Giá ba chân 2055 Φ1070 270 1087
75 42*72 6″-FLG 6″-FLG 1427.8 377.2 Giá ba chân 2285 Φ1070 270 1087
76 48*72 6″-FLG 6″-FLG 1789.2 472.7 Giá ba chân 2275 Φ1230 270 1219
77 63*67 6″-FLG 6″-FLG 2601.3 687.3 Giá ba chân 2050 Φ1590 265 1608
78 63*86 6″-FLG 6″-FLG 3396.1 897.3 Giá ba chân 2460 Φ1590 265 1608
79 72*79 6″-FLG 6″-FLG 4663.2 1232.0 Giá ba chân 2650 Φ1800 320 1845

sơ đồ cột composite vican 1252

Ghi chú:

  1. Tất cả các bình được hoàn thiện bằng lớp lót PE cấp thực phẩm.
  2. Tất cả các kích thước chỉ mang tính tham khảo và có thể thay đổi mà không cần thông báo trước
  3. Màu sắc khác nhau có sẵn: tự nhiên, xanh

Toàn Á cam kết cung cấp Cột lọc Composite Vican  chính hãng, giá thành phù hợp, đi kèm với chứng chỉ CO – CQ nên khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm.

Ứng dụng của cột composite

Các ứng dụng của cột composite trong đời sống như sau:

  • Dùng phổ biến ở hộ gia đình, khu dân cư, chung cư, doanh nghiệp sản xuất nước, xử lý nước…
  • Trong các hệ thống xử lý nước và khử độc đối với nước đầu nguồn.
  • Cột lọc có thể kết hợp với đa dạng vật liệu khác nhau tạo nên hệ thống lọc nước hiện đại.
  • Loại bỏ các chất cặn, sắt, mangan, asen… có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
  • Sử dụng cột lọc composite trong một số ngành khác như sản xuất, chế biến, luyện kim, hóa chất, dược phẩm…

Nếu bạn có nhu cầu hãy liên hệ ngay hotline 0966.988.930 để được đặt hàng hoặc tư vấn miễn phí từ chúng tôi.

Chúng tôi đã và đang mang đến rất nhiều sản phẩm cột lọc đa dạng, hiệu quả sử dụng tốt. Sản phẩm cột lọc của Wamax đã được nhiều khách hàng đánh giá cao bởi chất lượng và tính ứng dụng đặc biệt. Ngoài ra, chúng tôi còn có chính sách bảo hành vô cùng uy tín, lâu dài.

Hotline đặt hàng
0966.632.682
0966.988.930
(Miễn phí, 8h30 – 21h cả T7, CN)

image