Xử lý nước Wamax - Chuyên gia lọc nước giếng khoan, lọc nước sinh hoạt

Cột lọc Composite Pentair

  • Thương hiệu: Pentair
  • Xuất xứ: Mỹ
  • Chất liệu: Composite
  • Màu sắc: tự nhiên

Thông số kỹ thuật các loại cột Composite Pentair

STT Model Thể tích (lít) Cửa Kích thước
Trên Dưới LA (mm) LB(mm) Dung sai
(mm)
O.D
(mm)
Dung sai O.D
(mm)
Cân nặng
(kg)
1
Base
1 713,2.5T 6.3 2.5” NPSM \ 334 320 ±6.35 182 ±2.54 1.4 pp
2 717.2.5T 8.6 2.5” NPSM \ 428 414 ±6.35 182 ±2.54 1.6 pp
3 735,2.5T 20.1 2.5” NPSM \ 904 890 ±6.35 182 ±2.54 2.8 pp
4 744.2.5T 25.6 2.5” NPSM \ 1132 1118 ±6.35 182 ±2.54 3.4 pp
5 813,2.5T 7.9 2.5” NPSM \ 335 321 ±6.35 207 ±2.54 1.6 pp
6 817,2.5T 11.3 2.5” NPSM \ 446 432 ±6.35 207 ±2.54 1.9 pp
7 835,2.5T 24.0 2.5” NPSM \ 905 891 ±6.35 207 ±2.54 3.2 pp
8 844,2.5T 32.5 2.5” NPSM \ 1131 1117 ±6.35 207 ±2.54 3.9 pp
9 917,2.5T 13.3 2.5” NPSM \ 427 413 ±6.35 232 ±2.54 3.1 pp
10 935,2.5T 32.0 2.5” NPSM \ 905 891 ±6.35 232 ±2.54 3.9 pp
11 942,2.5T 39.0 2.5” NPSM \ 1085 1071 ±6.35 232 ±2.54 4.5 pp
12 948,2.5T 44.7 2.5” NPSM \ 1232 1218 ±6.35 232 ±2.54 4.8 pp
13 1017,2.5T 17.8 2.5” NPSM \ 447 433 ±6.35 257 ±2.54 2.5 pp
14 1035,2.5T 38.6 2.5” NPSM \ 903 889 ±6.35 257 ±2.54 4.5 pp
15 1044,2.5T 49.5 2.5” NPSM \ 1130 1116 ±6.35 257 ±2.54 5.6 pp
16 1054,2.5T 61.9 2.5” NPSM \ 1390 1376 ±6.35 257 ±2.54 6.5 pp
17 1248,2.5T 77.3 2.5” NPSM \ 1233 1223 ±6.35 307 ±2.54 8 pp
18 1252,2.5T 84.8 2.5” NPSM \ 1342 1332 ±6.35 307 ±2.54 8.5 pp
19 1265,2.5T 106.3 2.5” NPSM \ 1650 1640 ±6.35 307 ±2.54 11.8 pp
20 1344,2.5T 82.9 2.5” NPSM \ 1142 1132 ±6.35 334 ±5.08 8.4 pp
21 1354,2.5T 103.6 2.5” NPSM \ 1400 1390 ±6.35 334 ±5.08 9.5 pp
22 1465,2.5T 145.6 2.5” NPSM \ 1671 1661 ±6.35 360 ±5.08 13.3 pp
23 1465,4T 145.6 4” -8UN \ 1670 1661 ±6.35 360 ±5.08 13.9 pp
24 1665,2.5T 187.7 2.5” NPSM \ 1672 1662 ±6.35 410 ±5.08 17.3 pp
25 1665,4T 187.7 4” -8UN \ 1671 1662 ±6.35 410 ±5.08 17.9 pp
26 1865,4T 237.0 4” -8UN \ 1670 1640 ±12.7 465 ±6.35 27.1 SMC
27 2162,4T 312.0 4” -8UN \ 1690 1580 ±12.7 540 ±6.35 38.5 SMC
28 2162,4T4B 312.0 4” -8UN 4” -8UN 1820 1570 ±12.7 540 ±6.35 40.0 SMC
29 2162,4T4B,TR 312.0 4” -8UN 4” -8UN 1990 1570 ±12.7 540 ±6.35 42.0 TRIPOD

Lưu ý:

  • Trọng lượng mang tính chất tham khảo cho việc vận chuyển
  • Tùy chọn màu sắc: Tự nhiên, xanh, xám và đen

hình vẽ chi tiết cột pentair

Lớp lót ABS 150Psi được WQA chứng nhận theo Tiêu chuẩn NSF/ANS144.
Bể lót ABS được Bộ Y tế chứng nhận.

Cửa Kích thước
STT Model Thể tích
(lít)
Trên Dưới LA (mm) LB(mm) Dung sai
(mm)
O.D
(mm)
Dung sai O.D
(mm)
Cân nặng
(kg)
Chân cột
1 2472, 4T, SMC base 450 4″- 8UN \ 1884 1781 ±25.4 616 ±12.7 63.05 SMC
2 2472, 4T4B, Tripod base 450 4″- 8UN 4″- 8UN 2217 1786 ±25.4 624.8 ±12.7 63.05 TRIPOD
3 3072, 4T, SMC base 708 4″- 8UN \ 2005 1824 ±25.4 763.8 ±12.7 98.88 SMC
4 3072, 4T4B, Tripod base 708 4″- 8UN 4″- 8 UN 2179 1773 ±25.4 763.8 ±12.7 106.14 TRIPOD
5 3072, 6T, SMC base 708 6″- 8UN \ 1991 1810 ±25.4 763.8 ±12.7 98.88 SMC
6 3072, 6T6B, Tripod base 708 6″- 8UN 6″- 8UN 2212 1796 ±25.4 766.9 ±12.7 106.14 TRIPOD
7 3672, 4T, SMC base 999 4″- 8UN \ 2042 1823 ±25.4 914.4 ±12.7 132.45 SMC
8 3672,4T4B, Tripod base 999 4″- 8UN 4″- 8UN 2229 1791 ±25.4 914.4 ±12.7 132.45 TRIPOD
9 3672, 6T, SMC base 999 6″- 8UN \ 2051 1823 ±25.4 914.4 ±12.7 132.45 SMC
10 3672, 6T6B, Tripod base 999 6″- 8UN 6″- 8UN 2240 1818 ±25.4 917.4 ±12.7 132.45 TRIPOD
11 3672, 6TF, SMC base 999 6″ FLG \ 2108 1886 ±25.4 917.4 ±12.7 132.45 SMC
12 3672, 6TF6BF, Tripod base 999 6″ FLG 6″ FLG 2296 1934 ±25.4 917.4 ±12.7 132.45 TRIPOD
13 4272, 4T4B, Tripod base 1306 4″- 8UN 4″- 8 UN 2330 1937 ±25.4 1073.2 ±12.7 204.12 TRIPOD
14 4272, 6TF6BF, Tripod base 1306 6″ FLG 6″ FLG 2289 1854 ±25.4 1073.2 ±12.7 204.12 TRIPOD
15 4872, 6TF6BF, Tripod base 1753 6″ FLG 6″ FLG 2360 1953 ±25.4 1225.6 ±12.7 249.48 TRIPOD
16 6367, 6TF6BF, Tripod base 2271 6″ FLG 6″ FLG 2068 1704 ±25.4 1625.7 ±12.7 408.23 TRIPOD
17 6386, 6TF6BF, Tripod base 3407 6″ FLG 6″ FLG 2503 2136 ±25.4 1625.7 ±12.7 453.59 TRIPOD
  • Trọng lượng là tài liệu tham khảo cho việc vận chuyển
  • Tùy chọn màu sắc: Tự nhiên. Xanh & Xám

bản vẽ cột composite Pentair 26 - 63 inch

Ứng dụng của cột Composite Pentair

  • Ứng dụng trong các hệ thống xử lý nước sinh hoạt với quy mô nhỏ cho hộ gia đình.
  • Làm nước uống đóng chai, đóng bình cho các hộ sản xuất và kinh doanh nước nhỏ lẻ.
  • Lọc và cấp nước sạch cho các phòng thí nghiệm, phòng khám chữa bệnh có quy mô nhỏ.
  • Ngoài ra, cột lọc thô composite 3672 còn được sử dụng với mục đích xử lý nước thải.

Khuyến cáo sử dụng cột Composite Pentair

  • Sản phẩm thích hợp với những nguồn nước có độ PH trung bình hoặc cao hơn là nguồn nước có độ PH quá thấp.
  • Giá bán cột lọc composite  thường rẻ hơn so với các cột inox 304. Do đó, bạn không cần quá lo lắng về vấn đề chi phí cho sản phẩm này.

Hotline đặt hàng
0966.632.682
0966.988.930
(Miễn phí, 8h30 – 21h cả T7, CN)

image